Tìm kiếm tin tức
Chung nhan Tin Nhiem Mang
UBND tỉnh phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2016 huyện Phú Lộc
17/03/2016 10:32:AM

Ngày 07/3/2016, UBND tỉnh đã ban hành Quyết định số 386/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2016 huyện Phú Lộc. Đây là cơ sở để thực hiện việc thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất trên địa bàn huyện năm 2016. UBND tỉnh cũng đã yêu cầu UBND huyện tổ chức công bố, công khai kế hoạch sử dụng đất theo đúng quy định của pháp luật về đất đai; kiểm tra, giám sát thường xuyên việc thực hiện kế hoạch sử dụng đất; xử lý kịp thời các trường hợp vi phạm kế hoạch hoạch sử dụng đất.

Các chỉ tiêu sử dụng đất cụ thể như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm 2016                                                                                            Đơn vị tính: ha

TT

 Chỉ tiêu sử dụng đất

 Hiện trạng

năm 2015

 Kế hoạch

Năm 2016

 Tăng (+); Giảm

(-)

 Diện

 tích

 Cơ cấu (%)

 Diện tích

 Cơ cấu (%)

DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN

72.035,97

100

72.035,97

100

-

1

 Đất nông nghiệp

52.199,41

72,46

50.478,48

70,07

-1720,93

1.1

 Đất trồng lúa

4.898,47

12,95

4.610,56

9,13

-287,91

 Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

3.532,01

768,36

3.259,76

70,70

-272,25

1.2

 Đất trồng cây hàng năm khác

1.576,91

4,17

1.367,14

2,71

-209,77

1.3

 Đất trồng cây lâu năm

5.291,60

13,99

4.987,29

9,88

-304,31

1.4

 Đất rừng phòng hộ

11.655,52

30,81

11.295,82

22,38

-359,7

1.5

 Đất rừng đặc dụng

9.412,21

24,88

9.412,21

18,64

 

1.6

 Đất rừng sản xuất

17.919,98

47,38

17.337,89

34,35

-582,09

1.7

 Đất nuôi  trồng thuỷ sản

1.425,46

3,77

1.451,31

2,87

25,85

1.8

 Đất nông nghiệp khác

19,26

0,05

19,26

0,04

-

2

 Đất phi nông nghiệp

18.999,71

26,38

20.972,43

29,11

1972,72

2.1

 Đất quốc phòng

30,47

0,61

38,95

0,19

8,48

2.2

 Đất an ninh

6,93

0,14

10,51

0,05

3,58

2.3

 Đất khu công nghiệp

101,99

2,04

665,29

3,17

563,3

2.4

 Đất khu chế xuất

-

-

-

-

-

2.5

 Đất cụm công nghiệp

-

-

-

-

-

2.6

 Đất thương mại dịch vụ

415,25

8,29

1.362,79

6,50

947,54

2.7

 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

42,46

0,85

47,86

0,23

5,4

2.8

 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

0,71

0,01

31,60

0,15

30,89

2.9

 Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

3.566,49

71,17

3.968,99

18,92

402,5

2.9.1

 Đất xây dựng cơ sở văn hóa

3,96

-

7,98

0,20

4,02

2.9.2

 Đất xây dựng cơ sở y tế

12,64

-

12,68

0,32

0,04

2.9.3

 Đất xây dựng cơ sở giáo dục - đào tạo 

97,50

-

98,80

2,49

1,3

2.9.4

 Đất xây dựng cơ sở thể dục - thể thao 

24,05

-

24,85

0,63

0,8

2.9.5

 Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ

-

-

-

-

-

2.9.6

 Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội

0,13

-

0,13

0,00

-

2.9.7

 Đất giao thông 

1.816,15

-

1.956,06

49,28

139,91

2.9.8

 Đất thuỷ lợi 

1.066,29

-

1.318,10

33,21

251,81

2.9.9

 Đất công trình năng lượng

529,37

-

533,31

13,44

3,94

2.9.10

 Đất công trình bưu chính, viễn thông

2,09

-

2,09

0,05

-

2.9.11

 Đất chợ

14,31

-

14,99

0,38

0,68

2.10

 Đất di tích lịch sử, văn hóa

6,81

0,14

6,81

0,03

 

2.11

 Đất danh lam thắng cảnh

-

-

-

-

-

2.12

 Đất bãi thải, xử lý chất thải

25,07

0,50

35,81

0,17

10,74

2.13

 Đất ở tại nông thôn

1.147,96

22,91

1.200,75

5,73

52,79

2.14

 Đất ở tại đô thị

143,34

2,86

149,05

0,71

5,71

2.15

 Đất xây dựng trụ sở cơ quan

28,18

0,56

30,15

0,14

1,97

2.16

 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

11,45

0,23

12,95

0,06

1,5

2.17

 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

-

-

-

-

-

2.18

 Đất cơ sở tôn giáo

30,64

0,61

30,64

0,15

-

2.19

 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

1.533,87

30,61

1.523,20

7,26

-10,67

2.20

 Đất sản xuất làm vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

94,49

1,89

113,54

0,54

19,05

2.21

 Đất sinh hoạt cộng đồng

4,81

0,10

7,53

0,04

2,72

2.22

 Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

0,35

0,01

0,35

0,00

-

2.23

 Đất cơ sở tín ngưỡng

148,01

2,95

148,01

0,71

-

2.24

 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

944,24

18,84

927,84

4,42

-16,4

2.25

 Đất có mặt nước chuyên dùng

10.715,86

213,84

10.659,48

50,83

-56,38

2.26

 Đất phi nông nghiệp khác

0,33

0,01

0,33

0,33

 

3

 Đất chưa sử dụng

836,85

1,16

585,06

0,82

-251,79

4

 Đất khu công nghệ cao *

-

-

-

-

-

5

 Đất khu kinh tế *

26.149,61

-

26.149,61

-

-

6

 Đất đô thị *

13.166,29

-

13.166,29

-

-

2. Kế hoạch thu hồi các loại đất năm 2016Đơn vị tính: ha

STT

 Chỉ tiêu sử dụng đất

 Mã

 Diện tích

 
 

1

 Đất nông nghiệp

 NNP

141,84

 

1.1

 Đất trồng lúa

 LUA

41,80

 

1.2

 Đất trồng cây hàng năm khác

 HNK

26,50

 

1.3

 Đất trồng cây lâu năm

 CLN

24,00

 

1.4

 Đất rừng phòng hộ

 RPH

 

1.5

 Đất rừng đặc dụng

 RDD

-

 

1.6

 Đất rừng sản xuất

 RSX

48.99

 

1.7

 Đất nuôi  trồng thuỷ sản

 NTS

0.55

 

1.8

 Đất nông nghiệp khác

 NNK

                - 

 

2

 Đất phi nông nghiệp

 PNN

8,49

 

2.1

 Đất quốc phòng

 CQP

-

 

2.2

 Đất an ninh

 CAN

-

 

2.3

 Đất khu công nghiệp

 SKK

-

 

2.4

 Đất khu chế xuất

 SKT

-

 

2.5

 Đất Cụm công nghiệp

 SKN

-

 

2.6

 Đất Thương mại dịch vụ

 TMD

-

 

2.7

 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

 SKC

-

 

2.8

 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

 SKS

-

 

2.9

 Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

 DHT

2,38

 

2.10

 Đất di tích lịch sử, văn hóa

 DDT

-

 

2.11

 Đất danh lam thắng cảnh

 DDL

-

 

2.12

 Đất bãi thải, xử lý chất thải

 DRA

-

 

2.13

 Đất ở tại nông thôn

 ONT

2,50

 

2.14

 Đất ở tại đô thị

 ODT

0,74

 

2.15

 Đất xây dựng trụ sở cơ quan

 TSC

-

 

2.16

 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

 DTS

-

 

2.17

 Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

 DNG

-

 

2.18

 Đất cơ sở tôn giáo

 TON

-

 

2.19

 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

 NTD

2,87

 

2.20

 Đất sản xuất làm vật liệu xây dựng, gốm sứ

 SKX

-

 

2.21

 Đất sinh hoạt cộng đồng

 DSH

-

 

2.22

 Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

 DKV

-

 

2.23

 Đất cơ sở tín ngưỡng

 TIN

-

 

2.24

 Đất sông ngòi, kênh rạch, suối

 SON

-

 

2.25

 Đất có mặt nước chuyên dùng

 SMN

-

 

2.26

 Đất phi nông nghiệp khác

 PNK

-

 

3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất năm 2016                                                                                                                                                      Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu

Diện tích

 
 

1

Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp

NNP/PNN

  1.726,93

 

1.1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

     287,91

 

 

      Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

DLN/PNN

      15,66

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

     207,77

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

     303,31

 

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH/PNN

     342,20

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD/PNN

-               

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX/PNN

     582,09

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

         3,65

 

1.8

Đất nông nghiệp khác

NNK/PNN

-                

 

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

       22,50

 

2.1

Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUA/CLN

-

 

2.2

Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang trồng rừng

LUA/LNP

-

 

2.3

Đất rừng phong hộ chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

RPH/NTS

       19,50

 

2.4

Đất trồng cây hàng năm chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

BHK/NTS

         2,00

 

2.5

Đấttrồng cây lâu năm chuyển sang đất nông nghiệp khác

CLN/NNK

         1,00

 

2.6

Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp không phải là rừng

RDD/NKR(a)

-                 

 

3

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất phi nông nghiệp

PNN/PNN

       98,47

 
 

 

 

4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng năm 2016                                                                                                                                 Đơn vị tính: ha

STT

 Chỉ tiêu sử dụng đất

 Mã

 Diện tích

 
 

1

Đất nông nghiệp

NNP

         1,00

 

1.1

Đất trồng lúa

LUA

               -  

 

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

               -  

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

               -  

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

               -  

 

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

               -  

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

               -  

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

               -  

 

1.7

Đất nuôi  trồng thuỷ sản

NTS

         1,00

 

1.8

Đất nông nghiệp khác

NNK

               -  

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

     253,79

 

2.1

Đất quốc phòng

CQP

         2,00

 

2.2

Đất an ninh

CAN

         0,50

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

       32,11

 

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

               -  

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

              -  

 

2.6

Đất thương mại dịch vụ

TMD

     154,04

 

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

               -  

 

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

       15,00

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

       40,83

 

2.10

Đất di tích lịch sử, văn hóa

DDT

              -   

 

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

              -  

 

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

              -  

 

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

         4,06

 

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

               -  

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

               -  

 

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

         1,25

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

               -  

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

               -  

 

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

         1,00

 

2.20

Đất sản xuất làm vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

         3,00

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

               -  

 

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

               -  

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

               -  

 

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

               -  

 

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

SMN

               -  

 

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

               -  

 
 

 

Nguyễn Trường
       
CÁC TIN KHÁC
Xem theo ngày  
Thống kê truy cập
Tổng truy cập 10.981.612
Truy cập hiện tại 2.842 khách