I
|
PHẦN ĐÁNH GIÁ CHUNG
|
1
|
Nơi đón tiếp của Trung tâm Hành chính công huyện
|
152
|
92,1
|
13
|
7,9
|
0
|
0
|
2
|
Thái độ của công chức trong quá trình hướng dẫn hỗ trợ và trả kết quả TTHC tại Trung tâm Hành chính công huyện
|
153
|
92,7
|
12
|
7,3
|
0
|
0
|
II
|
PHẦN ĐÁNH GIÁ RIÊNG
|
A
|
ĐÁNH GIÁ VỀ THÁI ĐỘ CỦA CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC HƯỚNG DẪN, TIẾP NHẬN TTHC THEO LĨNH VỰC PHỤ TRÁCH
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thị Thanh Tâm
|
13
|
86,7
|
02
|
13,3
|
0
|
0
|
2
|
Trần Thị Sen
|
18
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Hồ Đắc Tiến
|
03
|
75
|
01
|
25
|
0
|
0
|
4
|
Hoàng Đức Nguyên Lộc
|
12
|
92,3
|
01
|
7,7
|
0
|
0
|
5
|
Bạch Văn Toản
|
05
|
62,5
|
03
|
37,5
|
0
|
0
|
6
|
Lê Phước Lộc
|
08
|
88,9
|
01
|
11,1
|
0
|
0
|
7
|
Lê Phước Hải
|
94
|
94
|
05
|
05
|
01
|
01
|
8
|
Trần Hữu Thanh
|
07
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B
|
THỜI GIAN XỬ LÝ, HOÀN TRẢ KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
Đúng hẹn
|
Chậm hẹn nhưng chấp nhận được
|
Không
đúng hẹn
|
Số lượng
(Phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số lượng
(Phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số lượng (Phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
1
|
Phòng Tư pháp
|
15
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
02
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Công an huyện
|
07
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
12
|
92,3
|
01
|
7,7
|
0
|
0
|
5
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
07
|
87,5
|
01
|
12,5
|
0
|
0
|
6
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
16
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
98
|
98
|
01
|
01
|
01
|
01
|
8
|
Phòng Nội vụ
|
01
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C
|
HỒ SƠ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
Đơn giản
|
Cần giảm bớt
|
Phức tạp
|
Số lượng
(Phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số lượng
(Phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số lượng (Phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
1
|
Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
|
|
Thủ tục Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
10
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh
|
05
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
|
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi tên, địa chỉ trụ sở chính, ngành, nghề sản xuất, kinh doanh, vốn điều lệ, người đại diện theo pháp luật; tên, địa chỉ, người đại diện chi nhánh, văn phòng đại diện của hợp tác xã
|
01
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Lĩnh vực Hộ tịch
|
|
Thủ tục Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
02
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thủ tục Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc
|
09
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thủ tục Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
01
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thủ tục Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
03
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Lĩnh vực Viễn thông
|
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
02
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Lĩnh vực Công an
|
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự
|
04
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thủ tục Cấp đổi giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự
|
03
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Lĩnh vực Đất đai
|
|
Thủ tục Thu hồi giấy CNQSD đất đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tà sản gắn liền với đất phát hiện
|
03
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thủ tục giao đất, cho thuê đất đối với hộ gia đình, cá nhân
|
09
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thủ tục Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hội gia đình, cá nhân
|
01
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp
|
06
|
75
|
02
|
25
|
0
|
0
|
|
Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
03
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
28
|
93,3
|
01
|
3,4
|
01
|
3,3
|
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
17
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thủ tục cung cấp dữ liệu về đất đai
|
01
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thủ tục Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
26
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận
|
10
|
90,9
|
01
|
9,1
|
0
|
0
|
|
Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu
|
02
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thủ tục Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
01
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thủ tục Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
01
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Lĩnh vực Xây dựng
|
|
Thủ tục Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình (gồm công trình xây dựng không theo tuyến, công trình xây dựng theo tuyến trong đô thị, công trình tôn giáo, dự án, nhà ở riêng lẻ)
|
05
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thủ tục Gia hạn giấy phép xây dựng
|
01
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Lĩnh vực Nội vụ
|
|
Thủ tục Tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất
|
04
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|