|
|
Liên kết website
Chính phủ, bộ ngành Tỉnh ủy, HĐND, UBND tỉnh Sở, Ban, Ngành Huyện, thị xã Xã, thị trấn Phòng, ban trực thuộc
| |
| |
Kết quả khảo sát, đánh giá quý IV năm 2019 Ngày cập nhật 19/11/2019
Ngày 13/11/2019, UBND huyện đã ban hành Thông báo số 4087/TB-UBND về kết quả khảo sát mức độ hài lòng của tổ chức, cá nhân tại Trung tâm Hành chính công huyện quý IV năm 2019.
Theo thống kê, trong quý IV năm 2019, Trung tâm Hành chính công huyện tiến hành khảo sát mức độ hài lòng của tổ chức, cá nhân về dịch vụ công như sau:
Tổng số phiếu phát ra: 1.435 phiếu; Tổng số phiếu thu vào: 438 phiếu (có 366 phiếu hợp lệ, 72 phiếu không hợp lệ), cụ thể như sau:
STT
|
TIÊU CHÍ
|
Đánh giá
|
Rất hài lòng
|
Hài lòng
|
Không hài lòng
|
Số lượng
(phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số lượng
(phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số lượng
(phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
I
|
PHẦN ĐÁNH GIÁ CHUNG
|
1
|
Nơi đón tiếp của Trung tâm Hành chính công huyện
|
310
|
82,51%
|
56
|
17,21%
|
-
|
-
|
2
|
Thái độ của công chức trong quá trình hướng dẫn hỗ trợ và trả kết quả TTHC tại Trung tâm Hành chính công huyện
|
302
|
82,51%
|
63
|
17,21%
|
01
|
0,27%
|
II
|
PHẦN ĐÁNH GIÁ RIÊNG
|
A
|
ĐÁNH GIÁ VỀ THÁI ĐỘ CỦA CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC HƯỚNG DẪN, TIẾP NHẬN TTHC THEO LĨNH VỰC PHỤ TRÁCH
|
1
|
Lê Thị Thanh Tâm
|
15
|
75%
|
05
|
25%
|
-
|
-
|
2
|
Trần Thị Sen
|
32
|
88%
|
04
|
12%
|
-
|
-
|
3
|
Hoàng Đức Nguyên Lộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
01
|
100%
|
4
|
Lê Phước Hải
|
277
|
84,45%
|
50
|
15,24%
|
01
|
0,31%
|
B
|
THỜI GIAN XỬ LÝ, HOÀN TRẢ KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
Đúng hẹn
|
Chậm hẹn nhưng chấp nhận được
|
Không
đúng hẹn
|
Số lượng
(Phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số lượng
(Phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số lượng (Phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
1
|
Phòng Tư pháp
|
20
|
100%
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
01
|
100%
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
29
|
100%
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
|
287
|
87,5%
|
40
|
12,2%
|
-
|
-
|
5
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
07
|
100%
|
-
|
-
|
-
|
-
|
C
|
HỒ SƠ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
Đơn giản
|
Cần giảm bớt
|
Phức tạp
|
Số lượng
(Phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số lượng
(Phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số lượng (Phiếu)
|
Tỷ lệ
(%)
|
I
|
Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
|
1
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
20
|
100%
|
|
|
|
|
2
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh
|
08
|
100%
|
|
|
|
|
3
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh
|
01
|
100%
|
|
|
|
|
II
|
Lĩnh vực Hộ tịch
|
1
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
01
|
75%
|
01
|
25%
|
-
|
-
|
2
|
Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
15
|
90,9%
|
-
|
-
|
01
|
9,1%
|
3
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc
|
03
|
100%
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
01
|
100%
|
-
|
-
|
-
|
-
|
III
|
Lĩnh vực Đất đai
|
3
|
Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
22
|
100%
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp
|
17
|
100%
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
|
Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
41
|
93,18%
|
03
|
06,82%
|
-
|
-
|
6
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
16
|
88,89%
|
02
|
11,11
|
-
|
-
|
8
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
149
|
93,71%
|
10
|
6,29%
|
|
|
9
|
Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận
|
14
|
100%
|
-
|
-
|
-
|
-
|
11
|
Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
24
|
96%
|
01
|
04%
|
-
|
-
|
12
|
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
28
|
96,55%
|
01
|
03,45%
|
-
|
-
|
IV
|
Lĩnh vực Xây dựng
|
1
|
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình
|
03
|
100%
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
Điều chỉnh giấy phép xây dựng
|
-
|
-
|
01
|
100%
|
-
|
-
|
V
|
Lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo
|
1
|
Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
|
07
|
100%
|
|
|
|
|
Duy Thắng Tin cùng nhóm Các tin khác
|
|
|
|
|
|
| Thống kê truy cập Tổng truy cập 11.977.297 Truy cập hiện tại 5.758 khách
|
|