TT
|
Tên văn bản
|
Ký hiệu
|
Ngày
|
1
|
Luật Tổ chức Quốc hội số 57/2014/QH13 của Quốc hội
|
57/2014/QH13
|
BH: 20/11/2014
HL:01/01/2016
|
2
|
Luật Bảo hiểm xã hội của Quốc hội, số 58/2014/QH13
|
58/2014/QH13
|
BH: 20/11/2014
HL:01/01/2016
|
3
|
Luật Căn cước công dân của Quốc hội, số 59/2014/QH13
|
59/2014/QH13
|
BH: 20/11/2014
HL:01/01/2016
|
4
|
Luật Hộ tịch của Quốc hội, số 60/2014/QH13
|
60/2014/QH13
|
BH: 20/11/2014
HL:01/01/2016
|
5
|
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt của Quốc hội, số 70/2014/QH13
|
70/2014/QH13
|
BH: 26/11/2014
HL:01/01/2016
|
6
|
Luật Mặt trận Tổ quốc Việt Nam của Quốc hội, số 75/2015/QH13
|
75/2015/QH13
|
BH: 09/06/2015
HL:01/01/2016
|
7
|
Luật Tổ chức Chính phủ của Quốc hội, số 76/2015/QH13
|
76/2015/QH13
|
BH: 19/06/2015
HL:01/01/2016
|
8
|
Luật Tổ chức chính quyền địa phương của Quốc hội, số 77/2015/QH13
|
77/2015/QH13
|
BH: 19/06/2015
HL:01/01/2016
|
9
|
Luật Nghĩa vụ quân sự của Quốc hội, số 78/2015/QH13
|
78/2015/QH13
|
BH: 19/06/2015
HL:01/01/2016
|
10
|
Luật Kiểm toán Nhà nước của Quốc hội, số 81/2015/QH13
|
81/2015/QH13
|
BH: 24/06/2015
HL:01/01/2016
|
11
|
Luật Thú y của Quốc hội, số 79/2015/QH13
|
79/2015/QH13
|
BH: 19/06/2015
HL:01/07/2016
|
12
|
Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, số 80/2015/QH13
|
80/2015/QH13
|
BH: 22/06/2015
HL:01/07/2016
|
13
|
Luật Tài nguyên, môi trường biển và hải đảo của Quốc hội, số 82/2015/QH13
|
82/2015/QH13
|
BH: 25/06/2015
HL:01/07/2016
|
14
|
Luật An toàn, vệ sinh lao động của Quốc hội, số 84/2015/QH13
|
84/2015/QH13
|
BH: 25/06/2015
HL:01/07/2016
|
15
|
Luật An toàn thông tin mạng của Quốc hội, số 86/2015/QH13
|
86/2015/QH13
|
BH: 19/11/2015
HL:01/07/2016
|
16
|
Luật Hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân, số 87/2015/QH13
|
87/2015/QH13
|
BH: 20/11/2015
HL:01/07/2016
|
17
|
Luật Thống kê của Quốc hội, số 89/2015/QH13
|
89/2015/QH13
|
BH: 23/11/2015
HL:01/07/2016
|
18
|
Luật Khí tượng thủy văn của Quốc hội, số 90/2015/QH13
|
90/2015/QH13
|
BH: 23/11/2015
HL:01/07/2016
|
19
|
Bộ luật Tố tụng dân sự của Quốc hội, số 92/2015/QH13
|
92/2015/QH13
|
BH: 25/11/2015
HL:01/07/2016
|
20
|
Luật Tố tụng hành chính của Quốc hội, số 93/2015/QH13
|
93/2015/QH13
|
BH: 25/11/2015
HL:01/07/2016
|
21
|
Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam của Quốc hội, số 94/2015/QH13
|
94/2015/QH13
|
BH: 25/11/2015
HL:01/07/2016
|
22
|
Luật Trưng cầu ý dân của Quốc hội, số 96/2015/QH13
|
96/2015/QH13
|
BH: 25/11/2015
HL:01/07/2016
|
23
|
Luật Quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức Quốc phòng của Quốc hội, số 98/2015/QH13
|
98/2015/QH13
|
BH: 26/11/2015
HL:01/07/2016
|
24
|
Luật Tổ chức cơ quan điều tra hình sự của Quốc hội, số 99/2015/QH13
|
99/2015/QH13
|
BH: 26/11/2015
HL:01/07/2016
|
25
|
Bộ luật Hình sự của Quốc hội, số 100/2015/QH13
|
100/2015/QH13
|
BH: 27/11/2015
HL:01/07/2016
|
26
|
Bộ luật Tố tụng hình sự của Quốc hội, số 101/2015/QH13
|
101/2015/QH13
|
BH: 27/11/2015
HL:01/07/2016
|